青酸
[Thanh Toan]
せいさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
axit xyanhydric; axit prussic; hydro xyanua
🔗 シアン化水素