青蠅 [Thanh Dăng]
青蝿 [Thanh Dăng]
蒼蠅 [Thương Dăng]
蒼蝿 [Thương Dăng]
あおばえ
せいよう – 青蠅・青蝿
そうよう – 蒼蠅・蒼蝿

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

ruồi xanh

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Từ miệt thị

kẻ phiền phức nhỏ

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Dăng ruồi
Dăng ruồi
Thương xanh; nhợt nhạt