青虫 [Thanh Trùng]

あおむし

Danh từ chung

sâu bắp cải (sâu bướm của bướm trắng bắp cải)

JP: 貴殿きでんいぬ青虫あおむしっています。いぬにビタミンをあたえましょう。

VI: Con chó của bạn bị giun. Hãy cho chó uống vitamin.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

青虫あおむし蝶々ちょうちょうになるんだよ。
Sâu bướm sẽ trở thành bướm.

Hán tự

Từ liên quan đến 青虫