青葉 [Thanh Diệp]
あおば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

lá non

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Diệp lá; lưỡi

Từ liên quan đến 青葉