1. Thông tin cơ bản
- Từ: 青葉(あおば)
- Từ loại: Danh từ
- Sắc thái: Miêu tả thiên nhiên, mang cảm giác mùa đầu hạ (đầu hè ở Nhật)
- Liên hệ văn hóa: Gắn với mùa 5–6 (tân lộc xanh), hay xuất hiện trong văn chương, haiku, du lịch
2. Ý nghĩa chính
青葉 là “lá xanh non, lá xanh rờn” của cây vào thời kỳ tươi tốt (thường là cuối xuân đầu hạ). Nhấn vào màu xanh mướt và sức sống của tán lá.
3. Phân biệt
- 青葉 vs 若葉: 若葉 là “lá non mới nhú”, cảm giác non tơ hơn; 青葉 là “lá xanh rậm rạp” đã phát triển hơn.
- 新緑: “lộc non xanh mướt” (tính tổng thể khung cảnh cây cối xanh tươi); 青葉 cụ thể là “lá xanh”.
- 紅葉/黄葉: lá đỏ/vàng (mùa thu), đối lập sắc độ với 青葉.
- 枯葉: lá khô úa, đối nghĩa về trạng thái sức sống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 青葉の季節/青葉が茂る/青葉若葉.
- Dùng trong miêu tả phong cảnh, du lịch, quảng bá địa phương: “青葉が目にまぶしい”.
- Cũng gặp trong địa danh/tên riêng: 仙台の青葉区, 青葉城など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 若葉 |
Gần nghĩa |
lá non |
Giai đoạn sớm hơn 青葉. |
| 新緑 |
Gần nghĩa |
màu xanh lộc non |
Nhìn tổng thể phong cảnh đầu hạ. |
| 青葉若葉 |
Liên quan |
lá xanh và lá non |
Thành cụm mùa vụ. |
| 紅葉/黄葉 |
Đối lập theo mùa |
lá đỏ/lá vàng |
Đặc trưng mùa thu. |
| 枯葉 |
Đối nghĩa |
lá khô |
Trái trạng thái tươi tốt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 青: xanh (xanh lam/xanh lục), biểu trưng tươi mát
- 葉: lá
- → 青+葉: “lá xanh”
7. Bình luận mở rộng (AI)
青葉 thường gợi nhịp sống năng động đầu hè và được dùng trong văn chương, haiku để tạo đối ứng mùa với 紅葉. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “lá xanh non”, “tán lá xanh rợp”, hoặc “màu xanh lộc non”.
8. Câu ví dụ
- 青葉が茂る季節になった。
Đã đến mùa lá xanh um tùm.
- 山一面が青葉に覆われている。
Cả sườn núi phủ một màu lá xanh.
- 青葉若葉の香りが風に乗ってくる。
Mùi lá xanh lá non theo gió bay đến.
- 雨上がりの青葉がひときわ鮮やかだ。
Lá xanh sau cơn mưa càng thêm rực rỡ.
- 並木の青葉を揺らす涼しい風が心地よい。
Cơn gió mát rung rinh hàng lá xanh thật dễ chịu.
- 川沿いに青葉のトンネルができている。
Dọc bờ sông hình thành đường hầm lá xanh.
- 初夏の陽射しに青葉がまぶしく光る。
Dưới nắng đầu hạ, lá xanh lấp lánh chói mắt.
- 梅雨前の青葉を見に山へ出かけた。
Tôi lên núi ngắm lá xanh trước mùa mưa.
- 青葉の頃はハイキングに最適だ。
Thời điểm lá xanh là lý tưởng để đi bộ đường dài.
- 仙台市青葉区の公園は新緑が美しい。
Công viên ở quận Aoba của Sendai có mảng xanh lộc non rất đẹp.