青菜
[Thanh Thái]
あおな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
rau xanh
JP: 彼、今日、精彩がないね。青菜に塩だね。
VI: Anh ấy hôm nay thiếu sức sống. Như rau muống bỏ muối.