青膨れ
[Thanh Bành]
青脹れ [Thanh Trướng]
青ぶくれ [Thanh]
青脹れ [Thanh Trướng]
青ぶくれ [Thanh]
あおぶくれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sưng phù (xanh lục)