青砥 [Thanh Chỉ]
あおと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

đá mài trung bình

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Chỉ đá mài; đá mài