青洟 [Thanh Di]
青ばな [Thanh]
青鼻 [Thanh Tị]
あおばな

Danh từ chung

dịch mũi xanh; nước mũi xanh

🔗 青っぱな

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Di nước mắt; dịch mũi
Tị mũi; mõm