青年団 [Thanh Niên Đoàn]
せいねんだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

hội thanh niên

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Đoàn nhóm; hiệp hội