靉靆 [Ái Đãi]
靄靆 [Ái Đãi]
あいたい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

kéo dài (mây); dày; nặng

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tâm trạng u ám; cảm giác ảm đạm

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

kính mắt

Hán tự

Ái mây
Đãi mây che phủ
Ái sương mù; mờ ảo