霧笛 [Vụ Địch]
むてき

Danh từ chung

còi sương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とおくから霧笛むてきおとこえてきた。
Âm thanh của còi sương mù vang lên từ xa.

Hán tự

Vụ sương mù
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo