霜降り
[Sương Hàng]
霜降 [Sương Hàng]
霜降 [Sương Hàng]
しもふり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
lốm đốm trắng
Danh từ chung
vân mỡ (trong thịt bò)
🔗 霜降り肉
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chần qua nước sôi
JP: 日本の牛は広範囲に霜降りがある。
VI: Bò Nhật có nhiều vân mỡ rải rác.
🔗 霜降り作り
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
hình thành sương giá