震度 [Chấn Độ]

しんど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cường độ địa chấn

🔗 震度階級

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 震度
  • Cách đọc: しんど
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ)
  • JLPT (ước lượng): N1 (chuyên ngành, tin tức)
  • Nghĩa ngắn gọn: cấp độ rung lắc cảm nhận tại một địa điểm (thang cường độ động đất của Nhật, 0–7)

2. Ý nghĩa chính

震度 là “độ rung lắc tại nơi quan sát”, công bố theo thang 震度階級 (0, 1, 2, 3, 4, 5弱, 5強, 6弱, 6強, 7) của Cơ quan Khí tượng Nhật. Khác với “độ lớn” của trận động đất.

3. Phân biệt

  • 震度 vs マグニチュード: 震度 là cường độ rung tại điểm; マグニチュード là độ lớn năng lượng của trận động đất, một giá trị duy nhất cho toàn trận.
  • 最大震度: cường độ lớn nhất ghi nhận trong một trận (ở một hoặc vài địa điểm).
  • 震源: tâm chấn (vị trí phát sinh). Không phải chỉ số cường độ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 震度5弱/震度6強を観測, 最大震度7, 震度速報.
  • Ngữ cảnh: tin tức thiên tai, cảnh báo, báo cáo quan trắc địa chấn.
  • Lưu ý: “弱/強” chỉ khoảng dưới/trên trong cùng cấp. Ví dụ 5弱 yếu hơn 5強.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
マグニチュード Phân biệt độ lớn (magnitude) Năng lượng trận động đất, không phụ thuộc vị trí.
最大震度 Liên quan cường độ lớn nhất Chỉ số công bố trong bản tin.
震源 Liên quan tâm chấn Vị trí phát sinh.
震度階級 Thuật ngữ thang cường độ Thang 0–7 của Nhật.
体感 Liên quan cảm nhận cơ thể Trải nghiệm rung lắc của con người.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : rung, chấn (động đất).
  • : độ, mức độ.
  • Kết hợp: “mức độ rung (do động đất) tại nơi quan sát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các bản tin Nhật, 震度 xuất hiện rất sớm, đôi khi trước cả thông tin về マグニチュード, vì nó gắn trực tiếp với trải nghiệm người dân và mức độ nguy hiểm tại chỗ. Khi đọc hiểu, hãy chú ý cụm 弱/強 đi kèm số.

8. Câu ví dụ

  • 各地で震度4を観測しました。
    Đã quan sát được cường độ 4 ở nhiều nơi.
  • 今回の地震の最大震度は6強でした。
    Cường độ lớn nhất của trận động đất lần này là 6 mạnh.
  • マグニチュードは大きくても、場所によって震度は異なる。
    Dù độ lớn lớn, cường độ rung khác nhau tùy nơi.
  • 気象庁は震度速報を発表した。
    Cơ quan Khí tượng đã phát hành bản tin nhanh về cường độ.
  • この地域では震度5弱の揺れがあった。
    Khu vực này có rung lắc cường độ 5 yếu.
  • 過去最大震度を記録し、被害が拡大した。
    Ghi nhận cường độ lớn nhất từ trước đến nay, thiệt hại lan rộng.
  • 同じ市内でも観測点によって震度が違う。
    Ngay trong cùng thành phố, cường độ cũng khác theo điểm quan trắc.
  • 揺れの体感と震度表示が一致しないこともある。
    Đôi khi cảm nhận rung lắc không trùng với cường độ hiển thị.
  • 避難の目安として震度6以上が挙げられる。
    Cường độ từ 6 trở lên được nêu làm mốc sơ tán.
  • ニュースは震度と震源の情報を同時に伝えた。
    Bản tin đưa đồng thời thông tin về cường độ và tâm chấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 震度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?