需給 [Nhu Cấp]

じゅきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cung và cầu

JP: 需給じゅきゅう関係かんけい緩和かんわしている。

VI: Mối quan hệ cung cầu đang được nới lỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい需給じゅきゅうのアンバランスは循環じゅんかんてき現象げんしょうというより、需要じゅようがわ構造こうぞうてき変化へんか反映はんえいするものとかんがえられている。
Sự mất cân đối cung cầu hiện tại được coi là phản ánh sự thay đổi cấu trúc bên cầu hơn là hiện tượng tuần hoàn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 需給
  • Cách đọc: じゅきゅう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế)
  • Lĩnh vực: Kinh tế học, thị trường, chính sách năng lượng/lao động
  • Ghi chú: thường đi kèm “バランス/ギャップ/関係/動向/調整/逼迫”. Không dùng như động từ độc lập.

2. Ý nghĩa chính

需給 là cặp “nhu cầu và cung ứng” (demand & supply) của một thị trường, hàng hóa hay nguồn lực. Dùng để nói về cân bằng, mất cân bằng, căng thẳng, động hướng giữa hai vế 需要供給.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 需要と供給: cách viết đầy đủ, đồng nghĩa; 需給 là dạng viết tắt chuyên ngành.
  • 需給バランス vs 市場バランス: cả hai đều nói cân bằng thị trường, nhưng 需給 nhấn trực tiếp vào quan hệ “cầu-cung”.
  • 供給不足/過剰供給: trạng thái của vế “cung”, là nguyên nhân làm 需給 mất cân bằng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm danh từ chỉ thị trường: 電力/エネルギー/人手/半導体/住宅 + の需給.
  • Cụm hay gặp: 需給が逼迫する (căng), 需給が緩む (giãn), 需給の調整, 需給ギャップ, 需給動向.
  • Văn phong: báo cáo kinh tế, tin tức thị trường, tài liệu chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
需要 Thành tố Nhu cầu Một nửa của 需給.
供給 Thành tố Cung ứng Một nửa của 需給.
需給バランス Biến thể cố định Cân bằng cung cầu Rất thường dùng.
需給ギャップ Thuật ngữ Khoảng cách cung cầu Kinh tế vĩ mô (output gap liên quan).
逼迫 Trạng thái Căng thẳng, thiếu hụt Thường đi kèm 需給.
過剰供給/供給不足 Nguyên nhân Thừa cung/Thiếu cung Làm lệch cân bằng 需給.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 需(ジュ): nhu, nhu cầu.
  • 給(キュウ/たまう): cấp, cung cấp.
  • Cấu tạo nghĩa: (nhu cầu) + (cung cấp) → quan hệ cầu–cung của thị trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế, hãy để ý tính từ đi kèm như タイト (thị trường căng), 緩い (dãn), cùng các chỉ số như 在庫 (tồn kho) vì chúng phản ánh trạng thái 需給 theo cách định lượng.

8. Câu ví dụ

  • エネルギーの需給が逼迫している。
    Cung cầu năng lượng đang căng thẳng.
  • 人手の需給ミスマッチが深刻だ。
    Độ lệch cung cầu nhân lực nghiêm trọng.
  • 市場の需給バランスが崩れた。
    Cân bằng cung cầu của thị trường đã bị phá vỡ.
  • 政府は電力の需給に注意を呼びかける。
    Chính phủ kêu gọi chú ý đến cung cầu điện.
  • 住宅の需給動向を分析する。
    Phân tích xu hướng cung cầu nhà ở.
  • 需給ギャップが拡大している。
    Khoảng cách cung cầu đang mở rộng.
  • 食料の需給安定が課題だ。
    Ổn định cung cầu lương thực là một thách thức.
  • 原材料の需給調整が必要だ。
    Cần điều chỉnh cung cầu nguyên liệu.
  • 国際的な需給関係に左右される。
    Bị chi phối bởi quan hệ cung cầu quốc tế.
  • 価格は需給によって決まる。
    Giá cả được quyết định bởi cung cầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 需給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?