電話通信 [Điện Thoại Thông Tín]
でんわつうしん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

truyền thông điện thoại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電話でんわはひとつの通信つうしん手段しゅだんである。
Điện thoại là một phương tiện giao tiếp.
今日きょうでは、アメリカで世界中せかいじゅうのどこへ電報でんぽうつにも電話でんわ通信つうしんぶんげるだけでよい。
Ngày nay, ở Mỹ chỉ cần gọi điện là có thể gửi điện báo đến bất cứ đâu trên thế giới.

Hán tự

Điện điện
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 電話通信