電話帳
[Điện Thoại Trướng]
でんわちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
danh bạ điện thoại
JP: 電話帳で番号をしらべよ。
VI: Hãy tìm số trong danh bạ điện thoại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
電話帳はどこ?
Danh bạ điện thoại ở đâu?
電話帳をみて。
Hãy xem danh bạ điện thoại.
新しい電話帳が届きました。
Cuốn danh bạ điện thoại mới đã được gửi đến.
彼女の電話番号は電話帳でわかりますよ。
Bạn có thể tìm số điện thoại của cô ấy trong danh bạ điện thoại.
電話帳で彼の電話番号を調べた。
Tôi đã tìm số điện thoại của anh ấy trong danh bạ.
この電話帳を使ってください。
Xin hãy sử dụng cuốn danh bạ điện thoại này.
電話帳で調べたらどうですか。
Sao bạn không tra trong danh bạ điện thoại xem sao?
職業別電話帳を調べて。
Hãy tìm trong danh bạ điện thoại theo nghề nghiệp.
電話帳をみせてもらえますか。
Bạn có thể cho tôi xem danh bạ điện thoại được không?
知らないよ。電話帳で調べてみたら?
Tôi không biết. Sao bạn không tra điện thoại xem?