電磁石 [Điện Từ Thạch]
でんじしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

nam châm điện

Hán tự

Điện điện
Từ nam châm; sứ
Thạch đá