電源開発 [Điện Nguyên Khai Phát]
でんげんかいはつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

phát triển nguồn điện

Hán tự

Điện điện
Nguyên nguồn; gốc
Khai mở; mở ra
Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng