電池切れ
[Điện Trì Thiết]
でんちぎれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hết pin; cạn pin; hết điện; chết pin
🔗 切れ・ぎれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 bóng gió
mất năng lượng; cạn kiệt sức lực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うわ、最悪なタイミングで電池切れやがった。
Ôi, hết pin đúng lúc tồi tệ nhất.