Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電気釜
[Điện Khí Phủ]
でんきがま
🔊
Danh từ chung
nồi cơm điện
Hán tự
電
Điện
điện
気
Khí
tinh thần; không khí
釜
Phủ
ấm đun nước; nồi sắt