電報 [Điện Báo]

でんぽう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

điện tín

JP: わたしは、彼女かのじょから電報でんぽうった。

VI: Tôi đã nhận được điện báo từ cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電報でんぽうでおらせください。
Xin thông báo bằng điện báo.
いたら電報でんぽうらせるよ。
Khi tôi đến nơi, tôi sẽ thông báo bằng điện báo.
電報でんぽうをすぐおくれ。
Gửi điện báo ngay.
電報でんぽうおくりたいんですが。
Tôi muốn gửi điện báo.
電報でんぽうでご返事へんじください。
Xin hãy trả lời bằng điện báo.
日本にほん電報でんぽうちたいのですが。
Tôi muốn gửi điện báo đến Nhật.
結果けっか電報でんぽうらせてください。
Xin vui lòng thông báo kết quả qua điện báo.
とうさんにすぐ電報でんぽうちなさい。
Hãy gửi điện báo cho bố bạn ngay.
彼女かのじょはすぐいくと電報でんぽうった。
Cô ấy đã gửi điện báo nói rằng sẽ sớm đến.
彼女かのじょると電報でんぽうってきた。
Cô ấy đã gửi điện báo nói rằng cô ấy sẽ đến.

Hán tự

Từ liên quan đến 電報

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 電報
  • Cách đọc: でんぽう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: điện báo, bức điện (tin nhắn ngắn gửi qua mạng điện tín; nay chủ yếu trong bối cảnh lịch sử/nghi lễ)
  • Cụm thường gặp: 電報を打つ/送る/受け取る;祝電・弔電(nghi lễ chúc mừng/chia buồn bằng điện báo)

2. Ý nghĩa chính

電報 là phương thức gửi thông điệp ngắn qua hệ thống điện tín. Trong tiếng Nhật hiện đại, từ này thường xuất hiện ở ngữ cảnh lịch sử, văn hóa nghi lễ (結婚式の祝電、葬儀の弔電) hoặc như một ẩn dụ về “tin khẩn”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 祝電/弔電: dạng nội dung của 電報 cho dịp chúc mừng/chia buồn.
  • 手紙・メール: thư/Email – thay thế phần lớn chức năng của 電報 trong đời sống hiện nay.
  • 電信: hệ thống điện tín (infrastructure); 電報 là bức điện/điện văn cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cổ điển – thành ngữ: 電報を打つ(gửi điện)
  • Ngữ cảnh còn thấy: nghi lễ (đọc 電報 chúc mừng/chia buồn), sách lịch sử, bảo tàng, bài đọc văn hóa – xã hội.
  • Lưu ý sắc thái: gợi cảm giác “khẩn” và “nghi lễ”. Trong văn viết thời nay, dùng mang tính phong cách/hồi cố.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
祝電Liên quanĐiện báo chúc mừngDùng trong lễ cưới, khai trương…
弔電Liên quanĐiện báo chia buồnDùng trong tang lễ
電信Liên quanĐiện tín (hệ thống)Hạ tầng kỹ thuật của điện báo
電文Liên quanĐiện vănNội dung văn bản của điện báo
手紙Đối chiếuThư tayPhương tiện truyền thống khác
メールĐối chiếuEmailPhương tiện hiện đại thay thế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 電: điện (điện lực, điện tín)
  • 報: báo (báo tin, thông báo)
  • Cấu tạo: 電(điện)+報(báo tin)→ “báo tin bằng điện”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 電報 trong sách hay phim, hãy để ý bối cảnh: khẩn cấp, đường truyền hạn chế, và lối diễn đạt súc tích. Các cụm như 「至急」「本日中」「至急来よ」 tái hiện phong cách điện văn cũ – ít từ ngữ, nhiều mệnh lệnh/điểm chính.

8. Câu ví dụ

  • 昔は急用の知らせを電報で送った。
    Ngày xưa người ta gửi tin khẩn bằng điện báo.
  • 参列できないので、祝電として電報を送った。
    Vì không thể dự, tôi đã gửi điện báo như lời chúc mừng.
  • 弔意を伝える電報が式場に読み上げられた。
    Bức điện báo chia buồn đã được đọc tại lễ đường.
  • 彼は海外から電報を打った。
    Anh ấy đã gửi điện báo từ nước ngoài.
  • 住所と差出人を記入して電報を申し込む。
    Ghi địa chỉ và người gửi để đăng ký gửi điện báo.
  • 電報を受け取った父はすぐに駅へ向かった。
    Bố tôi nhận điện báo xong liền ra ga ngay.
  • 歴史の授業で電報の役割を学んだ。
    Trong giờ lịch sử, tôi học về vai trò của điện báo.
  • 祝辞の電報が多数届いた。
    Nhiều bức điện báo chúc mừng đã được gửi tới.
  • 今ではメールが主流だが、儀礼用に電報を使うこともある。
    Hiện nay email là chủ đạo, nhưng đôi khi vẫn dùng điện báo cho nghi lễ.
  • 当時は一語でも節約するため、短い電報にまとめた。
    Thời đó để tiết kiệm từng chữ, người ta cô đọng thành điện báo ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 電報 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?