Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雹害
[Bạc Hại]
ひょう害
[Hại]
ひょうがい
🔊
Danh từ chung
thiệt hại do mưa đá
Hán tự
雹
Bạc
mưa đá
害
Hại
tổn hại; thương tích