零下 [Linh Hạ]
れいか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dưới không; âm độ

JP: いま零下れいか10度じゅうどだ。

VI: Bây giờ là âm mười độ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寒暖計かんだんけい零下れいかがった。
Nhiệt kế đã xuống dưới 0 độ.
今朝けさ零下れいか3度さんどだった。
Sáng nay nhiệt độ là âm ba độ.
今朝けさ気温きおん零下れいか10度じゅうどであった。
Nhiệt độ sáng nay là âm mười độ.
昨日きのう気温きおん零下れいか5度ごどがった。
Hôm qua nhiệt độ đã giảm xuống âm 5 độ C.
温度おんどけい零下れいか三度さんどしめししている。
Nhiệt kế chỉ ba độ dưới không.
風速ふうそく冷却れいきゃく指数しすう考慮こうりょれると、気温きおん零下れいか30度さんじゅうど以下いかであったにちがいない。
Nếu tính đến chỉ số làm mát do gió, nhiệt độ chắc chắn đã dưới âm 30 độ C.

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém