雲行き [Vân Hành]
くもゆき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

thời tiết; tình hình

JP: 雲行くもゆきがわるくなる。

VI: Trời sắp xấu.

Danh từ chung

tình hình; diễn biến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雲行くもゆきがあやしくなってきた。
Bầu trời đang trở nên u ám.
ひとあめきそうな雲行くもゆきだね。
Nhìn trời như kiểu sắp mưa rào rồi nhỉ.
今日きょう雲行くもゆきがあやしいです。お花見はなみ中止ちゅうしにならないか心配しんぱいです。
Hôm nay trời có vẻ sắp mưa. Tôi lo lắng không biết buổi ngắm hoa có bị hủy không.
きょうは雲行くもゆきがあやしいので波乗なみのりを遠慮えんりょしたほうがいいとおもう。
Hôm nay trời có vẻ sắp mưa nên tôi nghĩ bạn nên tránh đi lướt sóng.
なんだか雲行くもゆきがあやしくなってきたな。かさってかけたほうがいいかもしれない。
Trông mây đen sắp mưa, có lẽ nên mang ô khi ra ngoài.

Hán tự

Vân mây
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng