雲散霧消
[Vân Tán Vụ Tiêu]
うんさんむしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
biến mất như sương mù
JP: この議論の妥当性に関する疑問はデータを見れば雲散霧消する。
VI: Những nghi ngờ về tính hợp lý của cuộc thảo luận này sẽ tan biến khi nhìn vào dữ liệu.