[Vân]

くも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mây

JP: くもがだんだんくろくくなっています。

VI: Mây dần chuyển sang màu đen.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くもつきあやまった。
Mây đã qua mặt trăng.
やまうえくもえた。
Có mây xuất hiện trên đỉnh núi.
くもひとえなかった。
Trời không có một gợn mây.
くも水蒸気すいじょうきのかたまりである。
Mây là những khối hơi nước.
今日きょうくもがなかった。
Hôm nay trời không có mây.
くも蒸気じょうきかたまりである。
Mây là những đám hơi nước đông đặc.
昨日きのうよりくもおおいな。
Hôm nay có nhiều mây hơn hôm qua.
そらくもあらわれた。
Mây xuất hiện trên bầu trời.
くも太陽たいようかくした。
Mây đã che khuất mặt trời.
そらにはくもがない。
Trên bầu trời không có mây.

Hán tự

Từ liên quan đến 雲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 雲
  • Cách đọc: くも
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt khái quát: mây; (bóng nghĩa) điềm báo/tình hình, dấu hiệu u ám
  • Hán Việt: vân
  • Chủ điểm: thiên nhiên, thời tiết, ẩn dụ
  • Lưu ý: 同音異義語「蜘蛛(くも)」= con nhện; khác kanji hoàn toàn.

2. Ý nghĩa chính

  • Mây trên bầu trời: 白い雲, 黒い雲, 入道雲(mây tích dông), うろこ雲, 笠雲...
  • Bóng nghĩa: 雲行き(diễn biến tình hình); 雲隠れ(biến mất không tung tích); 雲泥の差(khác nhau một trời một vực).

3. Phân biệt

  • (mây) vs 曇り (trời âm u/có mây nhiều): 雲 là thực thể mây; 曇り là trạng thái thời tiết.
  • vs (sương mù): 霧 là hơi nước gần mặt đất, tầm nhìn kém.
  • vs (khói sương, mù xa): 霞 mờ ảo ở xa, thường mang sắc thái thơ mộng.
  • vs 蜘蛛(くも): đồng âm khác nghĩa/kanji; cần phân biệt khi viết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thời tiết: 雲が出る/晴れる/厚い雲に覆われる.
  • Quan sát: 雲が流れる/雲が切れる/雲一つない(trời quang không gợn mây).
  • Bóng nghĩa: 雲行きが怪しい(tình hình có vẻ bất ổn), 雲隠れする(lặn mất tăm).
  • Trong văn chương, haiku: tên các loại mây là mùa từ (季語) mùa hè/thu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
曇り Liên quan trời nhiều mây/âm u Trạng thái thời tiết, không phải vật thể
Phân biệt sương mù Gần mặt đất, giảm tầm nhìn
Liên quan sương khói mờ ảo Sắc thái thơ, thiên nhiên xa
雲行き Ẩn dụ diễn biến tình hình Thường dùng trong kinh tế, đàm phán
雲隠れ Ẩn dụ biến mất Biệt tăm, trốn tránh
蜘蛛(くも) Đồng âm con nhện Khác kanji, dễ nhầm khi nghe

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 雲(ウン/くも): mây. Bộ 雨 (mưa) + phần 音(vận/âm)gợi nghĩa thiên tượng.
  • Âm On: ウン; Âm Kun: くも. Hán Việt: vân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tên mây trong tiếng Nhật rất phong phú: 入道雲 (mây tích dông mùa hè), うろこ雲 (mây vảy cá), 笠雲 (mây “nón” trên đỉnh núi). Các cụm ẩn dụ như 雲行きが怪しい xuất hiện nhiều trong tin tức kinh tế, chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 空に白いが浮かんでいる。
    Trên trời có những đám mây trắng lơ lửng.
  • 夕焼けに染まったがとてもきれいだ。
    Những đám mây nhuộm màu hoàng hôn rất đẹp.
  • 明日はが多く、ところにより雨でしょう。
    Ngày mai nhiều mây, có nơi có mưa.
  • 入道が出てきたら夕立に注意してください。
    Nếu xuất hiện mây tích dông thì chú ý mưa rào buổi chiều.
  • 富士山の山頂に笠がかかっている。
    Đỉnh Phú Sĩ đang đội mây hình nón.
  • このところ、事態の行きがあやしくなってきた。
    Dạo này diễn biến tình hình có vẻ bất ổn.
  • 彼は突然隠れしてしまった。
    Anh ấy bỗng dưng biến mất tăm.
  • 一つない青空だ。
    Bầu trời xanh không một gợn mây.
  • 二社の実力には泥の差がある。
    Năng lực của hai công ty khác nhau một trời một vực.
  • 低いのせいで飛行機が遅れた。
    Do mây thấp nên máy bay bị trễ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 雲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?