雪庇 [Tuyết Tí]
雪ぴ [Tuyết]
せっぴ
ゆきびさし – 雪庇

Danh từ chung

tuyết treo

Hán tự

Tuyết tuyết
bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che