雪だるま [Tuyết]
雪達磨 [Tuyết Đạt Ma]
ゆきだるま
ユキダルマ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

người tuyết

JP: わたしゆきだるまやゆきいえつくります。

VI: Tôi sẽ làm người tuyết và nhà tuyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆきだるまをつくりたい?
Bạn có muốn làm người tuyết không?
あとゆきだるまつくろうよ。
Sau này chúng ta làm người tuyết nhé.
トムはゆきだるまをえがいた。
Tom đã vẽ người tuyết.
アロコスはゆきだるまみたいだね。
Alcos trông giống như người tuyết nhỉ.
かれらは一緒いっしょゆきだるまをつくった。
Họ đã cùng nhau làm người tuyết.
いもうとゆきだるまのえがいた。
Em gái tôi đã vẽ một bức tranh người tuyết.
ゆきだるまをつくったのはだれなの?
Ai đã làm người tuyết đó vậy?
子供こどもたちはおっきなゆきだるまをつくった。
Bọn trẻ đã làm một người tuyết to.
ふゆゆきだるまをつくるのはたのしい。
Việc làm người tuyết vào mùa đông rất vui.
どもたちがゆきだるまをつくっています。
Bọn trẻ đang làm người tuyết.

Hán tự

Tuyết tuyết