雨脚
[Vũ Cước]
雨足 [Vũ Túc]
雨足 [Vũ Túc]
あまあし
あめあし
うきゃく
– 雨脚
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
mưa rào; vệt mưa
JP: 雨あしが強くなる前に家に帰ろう。
VI: Hãy về nhà trước khi mưa to hơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう、あんまり雨脚は強くならない?
Mưa sẽ không mạnh hơn nữa chứ?
お昼ごろには、雨脚が強まる見込みです。
Dự kiến mưa sẽ to hơn vào buổi trưa.
雨脚が強くなったから、泊まることにしたんだ。
Vì mưa to nên tôi quyết định ở lại.