難癖 [Nạn Phích]
なんくせ

Danh từ chung

lỗi

JP: 下手へた職人しょくにん道具どうぐ難癖なんくせをつける。

VI: Thợ kém thường bắt bẻ công cụ.

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Phích thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp