1. Thông tin cơ bản
- Từ: 難病
- Cách đọc: なんびょう
- Loại từ: danh từ
- Ý khái quát: bệnh nan y; bệnh hiếm/khó chữa, không có hoặc rất khó có phác đồ điều trị hoàn chỉnh
- Cụm thường gặp: 難病指定, 難病患者, 難病支援, 難病対策, 難病と闘う
2. Ý nghĩa chính
- Bệnh khó chữa, thường là bệnh hiếm, mạn tính, cơ chế phức tạp, hiệu quả điều trị hạn chế.
- Trong chính sách y tế Nhật, 難病 còn là nhóm bệnh được chỉ định (難病指定) để hỗ trợ chi phí và quản lý.
3. Phân biệt
- 難病 vs 重病: 難病 nhấn mạnh “khó chữa/hiếm”; 重病 nhấn mạnh “nặng”. Một bệnh có thể vừa nặng vừa là難病, nhưng không nhất thiết.
- 難病 vs 不治の病: 不治の病 là “bệnh không chữa khỏi” (sắc thái tuyệt đối); 難病 là “rất khó chữa/khó điều trị”.
- 難病 vs 奇病: 奇病 là “bệnh lạ/hiếm lạ” (sắc thái hiếm gặp), không nhất thiết khó chữa theo nghĩa y học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng thuần danh từ: 難病に指定される / 難病と診断される。
- Đi kèm người: 難病患者, 難病と向き合う家族。
- Chính sách: 難病支援制度, 難病対策基本法。
- Truyền thông/y văn: 難病の治療法, 難病研究。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 重病 |
Liên quan |
bệnh nặng |
Nhấn mức độ nặng |
| 不治の病 |
Tương cận |
bệnh không chữa khỏi |
Sắc thái tuyệt đối hơn 難病 |
| 希少疾患 |
Liên quan |
bệnh hiếm |
Nhấn tần suất hiếm |
| 慢性疾患 |
Liên quan |
bệnh mạn tính |
Không phải mọi bệnh mạn đều là 難病 |
| 難治性 |
Tính chất |
khó điều trị |
Tính từ danh hoá thường gặp |
| 完治 |
Đối nghĩa khái niệm |
chữa khỏi hoàn toàn |
Mục tiêu điều trị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 難: khó, nan giải.
- 病: bệnh, ốm đau.
- Ghép nghĩa: “bệnh khó (chữa)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ đời sống, người Nhật tránh tuyệt đối hóa, thường nói “難病と向き合う/共に生きる” để nhấn mạnh quá trình đồng hành. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “bệnh hiếm”, “bệnh nan y”, hay “bệnh khó trị” để sát nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 難病と診断され、不安で眠れなかった。
Tôi được chẩn đoán mắc bệnh nan y và lo lắng đến mất ngủ.
- 新薬が一部の難病に効果を示した。
Thuốc mới cho thấy hiệu quả với một số bệnh khó trị.
- 彼は難病と向き合いながら仕事を続けている。
Anh ấy vẫn làm việc trong khi đối mặt với bệnh nan y.
- この疾患は難病に指定されている。
Bệnh này được chỉ định là khó chữa.
- 難病患者と家族を支える制度がある。
Có các chế độ hỗ trợ người mắc bệnh nan y và gia đình.
- 難病の原因解明に向けた研究が進む。
Nghiên cứu làm sáng tỏ nguyên nhân của bệnh khó chữa đang tiến triển.
- 彼女は難病を抱えながら前向きに生きている。
Cô ấy sống tích cực dù mang trong mình bệnh nan y.
- 医師から難病の可能性を示唆された。
Bác sĩ gợi ý khả năng là bệnh khó trị.
- この基金は難病研究を支援している。
Quỹ này hỗ trợ nghiên cứu về bệnh nan y.
- 難病に関する情報提供がまだ不足している。
Vẫn thiếu thông tin về bệnh khó chữa.