難易
[Nạn Dịch]
なんい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
độ khó
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英語もままならないのに、古代ギリシャ語で話せとか、難易度上がってるよ。
Chưa nói trôi chảy tiếng Anh mà bảo nói tiếng Hy Lạp cổ, khó khăn tăng lên rồi.