難攻不落 [Nạn Công Bất Lạc]
なんこうふらく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bất khả xâm phạm

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Công tấn công; chỉ trích; mài giũa
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 難攻不落