Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
離愁
[Ly Sầu]
りしゅう
🔊
Danh từ chung
nỗi buồn chia tay
Hán tự
離
Ly
tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
愁
Sầu
đau buồn; lo lắng