離反 [Ly Phản]
離叛 [Ly Bạn]
りはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xa lánh; tách biệt; bất mãn; đào ngũ; ly khai

Hán tự

Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Phản chống-

Từ liên quan đến 離反