1. Thông tin cơ bản
- Từ: 離党
- Cách đọc: りとう
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ する
- Nghĩa khái quát: rời khỏi một chính đảng, bỏ đảng
- Độ trang trọng: Trang trọng, dùng trong chính trị – báo chí
- Lĩnh vực: chính trị, báo chí, pháp lý tổ chức
2. Ý nghĩa chính
- Rời khỏi chính đảng, mất/thoát khỏi đảng tịch: 離党する, 離党届, 離党表明.
- Dùng để nói hành vi cá nhân hoặc nhóm tách khỏi đảng vì lý do chính sách, trách nhiệm, chiến lược.
3. Phân biệt
- 入党: vào đảng (đối nghĩa).
- 脱党: “thoát đảng”, gần với 離党 nhưng sắc thái cũ/hơi mạnh; 離党 là cách nói tiêu chuẩn trung tính hơn.
- 離脱: rời bỏ/tách khỏi một tổ chức/khối nói chung (EU離脱…), không chỉ đảng.
- 除名: bị khai trừ khỏi đảng (bị động), khác với tự nguyện 離党.
- 造反: chống lại đường lối đảng nhưng có thể vẫn ở lại đảng; không đồng nghĩa với 離党.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 離党する/離党を表明する/離党届を提出する/離党の意向.
- Ngữ cảnh: họp báo, bản tin, tuyên bố chính trị; thường đi với 理由, 責任, 政策, 処分, 新党結成.
- Sắc thái: trung tính – chính thức; tránh dùng trong văn thân mật đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入党 | Đối nghĩa | vào đảng | Hành vi gia nhập |
| 脱党 | Gần nghĩa | rời đảng | Sắc thái cũ/mạnh hơn |
| 離脱 | Liên quan | rời khỏi (tổ chức/khối) | Không chỉ giới hạn đảng phái |
| 除名 | Khác nghĩa | khai trừ | Do tổ chức quyết định |
| 党籍 | Liên quan | đảng tịch | 党籍離脱: rời đảng tịch |
| 新党結成 | Hệ quả | thành lập đảng mới | Thường sau khi 離党 |
| 造反 | Liên quan | chống đối | Có thể không rời đảng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 離: rời, tách ra.
- 党: đảng (chính đảng).
-> 離党: rời khỏi chính đảng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, 離党 thường đi kèm cụm thời điểm và lý do để giữ tính khách quan: 「不祥事の責任を取り」「政策の違いから」「処分に抗議して」. Khi dịch sang tiếng Việt, cân nhắc bối cảnh để chọn “rời đảng”, “từ bỏ đảng tịch”, “ra khỏi đảng”.
8. Câu ví dụ
- 彼は不祥事の責任を取り離党した。
Anh ấy rời đảng để nhận trách nhiệm vụ bê bối.
- 政策の違いから離党を表明した。
Anh ta tuyên bố rời đảng vì khác biệt chính sách.
- 離党届を提出する。
Nộp đơn xin rời đảng.
- 彼女は会見で離党の理由を語った。
Cô ấy nêu lý do rời đảng trong buổi họp báo.
- 離党後に新党を結成した。
Sau khi rời đảng, họ lập đảng mới.
- 執行部は離党を思いとどまるよう説得した。
Ban lãnh đạo thuyết phục anh ấy đừng rời đảng.
- 彼は離党せず党内で改革を目指すという。
Nghe nói anh ta không rời đảng mà hướng tới cải cách trong nội bộ.
- 離党の意向を固めた。
Anh ấy đã quyết định ý định rời đảng.
- 報道は離党ドミノを懸念している。
Truyền thông lo ngại hiệu ứng đô-mi-nô rời đảng.
- 彼は噂を否定し、離党は考えていないと述べた。
Anh ấy phủ nhận tin đồn và nói không cân nhắc rời đảng.