雑貨 [Tạp Hóa]

ざっか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hàng hóa tạp hóa; hàng hóa chung; đồ lặt vặt

JP: あそこではおおくのタイプの食品しょくひん雑貨ざっかっている。

VI: Ở đó họ bán nhiều loại thực phẩm và hàng hóa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むかしながらの雑貨ざっかという店構みせがまえだね。
Trông như một cửa hàng tạp hóa kiểu xưa.
彼女かのじょちち雑貨ざっかてんをしている。
Cha cô ấy kinh doanh cửa hàng tạp hóa.
雑貨ざっかてん経営けいえいするには資金しきん不十分ふじゅうぶんだ。
Không đủ vốn để kinh doanh cửa hàng tạp hóa.
わたしはこのビスケットを雑貨ざっかてんいました。
Tôi đã mua bánh quy này tại cửa hàng tạp hóa.
彼女かのじょちち雑貨ざっかてん所有しょゆうしている。
Cha cô ấy sở hữu một cửa hàng tạp hóa.
かれ知人ちじん田舎いなか雑貨ざっか経営けいえいしている。
Một người quen của anh ấy đang kinh doanh cửa hàng tạp hóa ở nông thôn.
食料しょくりょう雑貨ざっかてんしおってきてくれませんか。
Bạn có thể mua giúp tôi gói muối ở cửa hàng tạp hóa không?
学校がっこうをでるとすぐかれ父親ちちおや雑貨ざっかはたらきにた。
Ngay sau khi ra trường, anh ấy đã đi làm ở cửa hàng tạp hóa của cha mình.
まずだいいちに、雑貨ざっかてん運営うんえいするには資金しきん不十分ふじゅうぶんだ。
Đầu tiên, vốn để điều hành cửa hàng tạp hóa là không đủ.
まずだい1に、雑貨ざっかてん経営けいえいするには資金しきん不十分ふじゅうぶんだ。
Đầu tiên, vốn để điều hành cửa hàng tạp hóa là không đủ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 雑貨
  • Cách đọc: ざっか
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Nghĩa khái quát: đồ lặt vặt, tạp hóa, hàng gia dụng nhỏ
  • Sắc thái: trung tính, thường dùng trong thương mại/bán lẻ, đời sống hàng ngày

2. Ý nghĩa chính

雑貨 là các mặt hàng tạp hóa/đồ gia dụng nhỏ như đồ trang trí, đồ bếp, văn phòng phẩm, phụ kiện nhỏ, nội thất nhỏ xinh, không phải thực phẩm tươi sống hay đồ điện tử lớn.

3. Phân biệt

  • 雑貨: nhóm hàng đa dạng, nhỏ lẻ, thiên về tiện ích/đẹp mắt.
  • 日用品: đồ dùng hàng ngày (xà phòng, giấy vệ sinh), thực dụng hơn, mang tính tiêu hao.
  • 生活用品: rộng hơn 日用品, bao quát đồ sinh hoạt nói chung.
  • 小物(こもの): đồ nhỏ, phụ kiện; gần 雑貨 nhưng thiên về “đồ nhỏ xinh”.
  • インテリア用品: đồ nội thất trang trí; là một phần của 雑貨 nếu quy mô nhỏ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong tên cửa hàng/loại hàng: 雑貨屋・雑貨店・生活雑貨・輸入雑貨
  • Đi với tính từ: 北欧雑貨・和雑貨・おしゃれな雑貨・実用的な雑貨
  • Ngữ cảnh: mua sắm, thương mại điện tử, trưng bày, quà tặng nhỏ
  • Lưu ý: Không dùng cho thực phẩm tươi sống, đồ điện tử lớn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日用品 Liên quan Đồ dùng hằng ngày Tập trung vào vật dụng tiêu hao cơ bản.
生活雑貨 Liên quan Tạp hóa sinh hoạt Phân nhóm cụ thể trong 雑貨.
雑貨屋 Liên quan Cửa hàng tạp hóa/đồ xinh Địa điểm bán 雑貨.
小物 Đồng nghĩa gần Đồ nhỏ, phụ kiện Nhấn kích thước nhỏ, tính trang trí.
高級品 Đối lập bối cảnh Hàng cao cấp Khác phân khúc, không phải đối nghĩa trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ザツ・ゾウ): tạp, lẫn lộn, đa tạp.
  • (カ): hàng hóa, tiền tệ.
  • Ghép nghĩa: “hàng hóa tạp” → đồ lặt vặt, đủ loại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 雑貨 thường gắn với thẩm mỹ “cute/北欧風/和風”. Trong e-commerce, tag 雑貨 giúp người mua tìm đồ xinh xắn, giá vừa phải. Nếu mô tả danh mục sản phẩm, dùng 生活雑貨 sẽ gợi tính thực dụng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 駅前におしゃれな雑貨屋ができた。
    Mới mở một cửa hàng đồ tạp hóa xinh trước ga.
  • 北欧雑貨はシンプルで使いやすい。
    Đồ tạp hóa Bắc Âu đơn giản và dễ dùng.
  • この店は生活雑貨が充実している。
    Cửa hàng này có tạp hóa sinh hoạt rất đầy đủ.
  • 旅先で見つけた手作り雑貨を買った。
    Tôi đã mua đồ thủ công tạp hóa tìm thấy trong chuyến đi.
  • 輸入雑貨コーナーが人気だ。
    Khu tạp hóa nhập khẩu rất được ưa chuộng.
  • 机周りの雑貨を白で統一した。
    Tôi đồng bộ đồ tạp hóa quanh bàn bằng màu trắng.
  • 雑貨は贈り物にぴったりだ。
    Tạp hóa phong cách Nhật rất hợp làm quà.
  • 新作雑貨の入荷は来週です。
    Hàng tạp hóa mẫu mới sẽ về tuần sau.
  • 季節の雑貨で部屋を模様替えした。
    Tôi thay đổi không gian phòng bằng đồ tạp hóa theo mùa.
  • このサイトはキッチン雑貨が安い。
    Trang này đồ bếp loại tạp hóa rẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 雑貨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?