雑炊
[Tạp Xuy]
ぞうすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
cháo gạo chứa rau, cá, v.v., và nêm với miso hoặc nước tương
🔗 おじや