雑居 [Tạp Cư]
ざっきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sống chung; cư trú hỗn hợp; chia sẻ chỗ ở

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

nhiều người thuê; cộng đồng

Hán tự

Tạp tạp
cư trú