Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雌雄選択
[Thư Hùng Tuyển Thước]
しゆうせんたく
🔊
Danh từ chung
chọn lọc giới tính
Hán tự
雌
Thư
cái; giống cái
雄
Hùng
nam tính; anh hùng
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
択
Thước
chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích