雌雄選択 [Thư Hùng Tuyển Thước]
しゆうせんたく

Danh từ chung

chọn lọc giới tính

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hùng nam tính; anh hùng
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích