雌雄異体 [Thư Hùng Dị Thể]
しゆういたい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Sinh học

đơn tính khác gốc

Trái nghĩa: 雌雄同体

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hùng nam tính; anh hùng
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh