雌雄淘汰 [Thư Hùng Đào Thải]
しゆうとうた

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chọn lọc giới tính

🔗 性淘汰

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hùng nam tính; anh hùng
Đào chọn lọc
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa