Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雌性
[Thư Tính]
しせい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
giống cái
Hán tự
雌
Thư
cái; giống cái
性
Tính
giới tính; bản chất