Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雉笛
[Trĩ Địch]
きじぶえ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Sáo dụ chim trĩ
Hán tự
雉
Trĩ
gà lôi
笛
Địch
sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo