Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雇員
[Cố Viên]
こいん
🔊
Danh từ chung
trợ lý; nhân viên
Hán tự
雇
Cố
thuê; mướn
員
Viên
nhân viên; thành viên