集荷 [Tập Hà]

蒐荷 [Sưu Hà]

しゅうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thu gom hàng hóa (đặc biệt là nông sản, v.v.); đặt hàng hóa

🔗 集貨