集約 [Tập Ước]

しゅうやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng hợp; thu thập; tóm tắt

JP: 資本しほん集約しゅうやく産業さんぎょうかならずしも知識ちしき集約しゅうやく産業さんぎょうではない。

VI: Ngành công nghiệp tập trung vốn không nhất thiết là ngành tập trung kiến thức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

経済けいざい発展はってんすると、労働ろうどう集約しゅうやく産業さんぎょう資本しほん集約しゅうやく産業さんぎょうってわられる。
Khi kinh tế phát triển, các ngành công nghiệp lao động sẽ được thay thế bằng các ngành công nghiệp vốn.
労働ろうどう集約しゅうやく資本しほん集約しゅうやくえて、時代じだいはナレッジ・インテンシブへとおおきくシフトしている。
Thời đại đang chuyển mình mạnh mẽ từ tập trung vào lao động và vốn sang tập trung vào tri thức.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集約
  • Cách đọc: しゅうやく
  • Loại từ: Danh từ / Động từ する (名詞・サ変)
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, CNTT, quản trị, nông nghiệp
  • Độ phổ biến: Phổ biến trong văn bản công việc
  • Ngữ thể: Trang trọng, nghiệp vụ
  • Cụm thường gặp: データを集約する/業務の集約/拠点集約/意見集約/集約型

2. Ý nghĩa chính

集約 là “tập hợp và gom về một mối” để quản lý/hiệu quả hóa; hoặc “kết tinh, cô đọng” các ý kiến/dữ liệu. Trong CNTT còn hiểu là “aggregate” dữ liệu. Cũng có nghĩa tính từ ghép: 集約型 (mô hình tập trung, chuyên canh/đầu tư dày).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 統合: Hợp nhất nhiều hệ thống/tổ chức thành một; 集約 thiên về gom tập trung để quản lý/khai thác.
  • 集計: Tổng hợp số liệu (tính toán con số). 集約 rộng hơn, gồm cả hợp nhất luồng/điểm.
  • 要約: Tóm tắt nội dung văn bản. Khác phạm vi nghĩa với 集約.
  • 取りまとめ: Thu gom/điều phối kết luận; sắc thái nghiệp vụ mềm hơn 集約.
  • 分散: Phân tán (đối lập về chiến lược) với 集約.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: データを集約する/意見を集約する/拠点を集約する.
  • Danh từ: 業務集約/機能集約/コスト集約.
  • Tính từ ghép: 集約型農業/集約型インフラ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
統合Gần nghĩaHợp nhấtTập trung vào hợp nhất thành một
集計Liên quanTổng hợp số liệuKhía cạnh tính toán
要約Khác loạiTóm tắtNội dung văn bản
取りまとめGần nghĩaThu xếp, tổng hợpMềm, giao tiếp
集約型Phái sinhMang tính tập trungMô hình/kiểu
分散Đối nghĩaPhân tánTrái chiến lược
集中Liên quanTập trungTrạng thái, không hàm nghĩa “gom” như 集約

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (tập hợp) + (ước, ràng buộc; cô đọng) → “tập hợp và cô đọng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh doanh Nhật, 集約 thường hàm ý tối ưu hóa chi phí và quản trị rủi ro (gom về ít đầu mối để quản lý sâu). Tuy nhiên, cần cân nhắc đánh đổi với 冗長性・レジリエンス; đôi khi chiến lược lai giữa 集約分散 mới tối ưu.

8. Câu ví dụ

  • 複数拠点の業務を本社に集約した。
    Đã tập trung nghiệp vụ từ nhiều cơ sở về trụ sở.
  • 部門横断で意見を集約し、方針を決める。
    Tập hợp ý kiến liên phòng ban để quyết định chính sách.
  • ログをデータレイクに集約して可視化した。
    Gom log vào data lake và trực quan hóa.
  • 機能集約によって保守コストが下がった。
    Nhờ tập trung chức năng mà chi phí bảo trì giảm.
  • 支払い情報を一つのダッシュボードに集約する。
    Tổng hợp thông tin thanh toán vào một bảng điều khiển.
  • 意見が集約できず、結論が先送りになった。
    Do không tập hợp được ý kiến nên phải hoãn kết luận.
  • 地方拠点の集約と統廃合を検討する。
    Xem xét tập trung và sáp nhập/giải thể các cơ sở địa phương.
  • 集計だけでなく洞察の集約も重要だ。
    Không chỉ tổng số liệu mà cô đọng insight cũng quan trọng.
  • 農業では集約型の投資で収量を高めた。
    Trong nông nghiệp, tăng sản lượng nhờ đầu tư theo mô hình tập trung.
  • 権限を本部に集約しガバナンスを強化する。
    Tập trung thẩm quyền về tổng bộ để tăng cường quản trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?