集散 [Tập Tán]
しゅうさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thu gom và phân phối

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Tán rải; tiêu tán