雅語 [Nhã Ngữ]

がご

Danh từ chung

từ ngữ thanh lịch; cách diễn đạt tinh tế; biểu hiện thơ ca

Danh từ chung

ngôn ngữ thơ ca cổ điển (đặc biệt là thời kỳ Heian)