雅称 [Nhã Xưng]
がしょう
Danh từ chung
tên thanh lịch
Danh từ chung
bí danh; bút danh; tên giả
🔗 雅号
Danh từ chung
tên thanh lịch
Danh từ chung
bí danh; bút danh; tên giả
🔗 雅号